tha thướt trong Tiếng Anh là gì?

tha thướt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tha thướt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tha thướt

    như thướt tha

    graceful, gracefully (of dress, gait)