tha mạng trong Tiếng Anh là gì?

tha mạng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tha mạng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tha mạng

    to spare somebody's life; to spare; to give somebody quarter

    xin tha mạng to ask/beg for quarter; to beg for mercy

    được tha mạng to receive quarter