tha thiết trong Tiếng Anh là gì?

tha thiết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tha thiết sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tha thiết

    with insistence; with persistence, urgent; pressing, ardent; be concerned (with), take an interest (in)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tha thiết

    earnest