tha thứ trong Tiếng Anh là gì?

tha thứ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tha thứ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tha thứ

    to excuse; to forgive; to pardon

    xin chúa tha thứ cho con! (may) god forgive me!

    chàng quỳ dưới chân nàng xin nàng tha thứ he fell at her feet to ask forgiveness

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tha thứ

    * verb

    to forgive, to pardon

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tha thứ

    to forgive, excuse, pardon