tha thứ trong Tiếng Anh là gì?
tha thứ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tha thứ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tha thứ
to excuse; to forgive; to pardon
xin chúa tha thứ cho con! (may) god forgive me!
chàng quỳ dưới chân nàng xin nàng tha thứ he fell at her feet to ask forgiveness
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tha thứ
* verb
to forgive, to pardon
Từ điển Việt Anh - VNE.
tha thứ
to forgive, excuse, pardon
Từ liên quan
- tha
- tha hồ
- tha ma
- tha nợ
- tha về
- tha cho
- tha hóa
- tha lỗi
- tha thứ
- tha tỗi
- tha tội
- tha bổng
- tha chết
- tha giết
- tha hình
- tha miễn
- tha mạng
- tha nhân
- tha thẩn
- tha tính
- tha hương
- tha hồ ăn
- tha thiết
- tha thướt
- tha phương
- tha hồ chơi
- tha thiết muốn
- tha có điều kiện
- tha thiết bảo vệ
- tha hồ hoành hành
- tha thứ và bỏ qua
- tha thiết ước mong
- tha thứ và quên đi
- tha phương cầu thực
- tha hương ngộ cố tri
- tha thiết với thể chế
- tha hồ đóng góp ý kiến
- tha theo lời hứa danh dự