tha cho trong Tiếng Anh là gì?
tha cho trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tha cho sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tha cho
to spare
may thay, bà hoả đã tha cho làng tôi fortunately, the fire spared my village
Từ điển Việt Anh - VNE.
tha cho
to forgive (sb)
Từ liên quan
- tha
- tha hồ
- tha ma
- tha nợ
- tha về
- tha cho
- tha hóa
- tha lỗi
- tha thứ
- tha tỗi
- tha tội
- tha bổng
- tha chết
- tha giết
- tha hình
- tha miễn
- tha mạng
- tha nhân
- tha thẩn
- tha tính
- tha hương
- tha hồ ăn
- tha thiết
- tha thướt
- tha phương
- tha hồ chơi
- tha thiết muốn
- tha có điều kiện
- tha thiết bảo vệ
- tha hồ hoành hành
- tha thứ và bỏ qua
- tha thiết ước mong
- tha thứ và quên đi
- tha phương cầu thực
- tha hương ngộ cố tri
- tha thiết với thể chế
- tha hồ đóng góp ý kiến
- tha theo lời hứa danh dự