tha cho trong Tiếng Anh là gì?

tha cho trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tha cho sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tha cho

    to spare

    may thay, bà hoả đã tha cho làng tôi fortunately, the fire spared my village

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tha cho

    to forgive (sb)