tha hồ trong Tiếng Anh là gì?
tha hồ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tha hồ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tha hồ
at one's will and pleasure; at one's convenience; to one's heart's content; as one likes/wishes; freely
tha hồ cười/hát/hút thuốc to laugh/sing/smoke to one's heart's content
tha hồ lựa chọn to be spoilt for choice
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tha hồ
* adv
fruly, as much as someone likes
Từ điển Việt Anh - VNE.
tha hồ
to act as one pleases; to be free (to do what one wants)
Từ liên quan
- tha
- tha hồ
- tha ma
- tha nợ
- tha về
- tha cho
- tha hóa
- tha lỗi
- tha thứ
- tha tỗi
- tha tội
- tha bổng
- tha chết
- tha giết
- tha hình
- tha miễn
- tha mạng
- tha nhân
- tha thẩn
- tha tính
- tha hương
- tha hồ ăn
- tha thiết
- tha thướt
- tha phương
- tha hồ chơi
- tha thiết muốn
- tha có điều kiện
- tha thiết bảo vệ
- tha hồ hoành hành
- tha thứ và bỏ qua
- tha thiết ước mong
- tha thứ và quên đi
- tha phương cầu thực
- tha hương ngộ cố tri
- tha thiết với thể chế
- tha hồ đóng góp ý kiến
- tha theo lời hứa danh dự