thủ trong Tiếng Anh là gì?

thủ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thủ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thủ

    * dtừ

    head, leader

    thủ lợn pig's head

    * đtừ

    to have, possess; keep in one's hand; steal pilfer, filch, pinch

    thủ cái gì của ai steal/filch something from somebody

    defensive

    thế thủ thế công defensive an offensive

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thủ

    to guard, defend, watch, keep