thủ khoa trong Tiếng Anh là gì?

thủ khoa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thủ khoa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thủ khoa

    to come first in a test; to be the first in one's school year

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thủ khoa

    to come first in a test, be the first in one’s school; valedictorian