thủ túc trong Tiếng Anh là gì?

thủ túc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thủ túc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thủ túc

    * dtừ

    close associate or aide (hands and feet)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thủ túc

    hand and foot, man of confidence