thủ công trong Tiếng Anh là gì?
thủ công trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thủ công sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thủ công
arts and crafts; handicraft
các nghề ở địa phương là đóng tàu, chưng cất rượu và làm hàng thủ công local industries include shipbuilding, alcohol distilling and handicraft production
xem bằng tay
tính năng này nâng cao hiệu quả xử lý văn bản, vì người đánh máy khỏi phải xuống dòng bằng phương pháp thủ công this feature improves word-processing efficiency because a typist does not have to manually begin a new line
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thủ công
* noun
handicraft
Từ điển Việt Anh - VNE.
thủ công
craft, handwork
Từ liên quan
- thủ
- thủ bạ
- thủ hạ
- thủ hộ
- thủ lí
- thủ lễ
- thủ từ
- thủ vĩ
- thủ ác
- thủ đô
- thủ ủy
- thủ bút
- thủ bản
- thủ chí
- thủ cáo
- thủ cấp
- thủ cựu
- thủ dâm
- thủ kho
- thủ lợn
- thủ môn
- thủ mưu
- thủ ngữ
- thủ phó
- thủ phủ
- thủ quỹ
- thủ thư
- thủ thế
- thủ thỉ
- thủ trì
- thủ tín
- thủ túc
- thủ tục
- thủ vai
- thủ xảo
- thủ đắc
- thủ công
- thủ hiến
- thủ hiếu
- thủ khoa
- thủ lãnh
- thủ lĩnh
- thủ ngục
- thủ pháo
- thủ pháp
- thủ phạm
- thủ phận
- thủ quân
- thủ thân
- thủ tiêu