thủ công trong Tiếng Anh là gì?

thủ công trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thủ công sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thủ công

    arts and crafts; handicraft

    các nghề ở địa phương là đóng tàu, chưng cất rượu và làm hàng thủ công local industries include shipbuilding, alcohol distilling and handicraft production

    xem bằng tay

    tính năng này nâng cao hiệu quả xử lý văn bản, vì người đánh máy khỏi phải xuống dòng bằng phương pháp thủ công this feature improves word-processing efficiency because a typist does not have to manually begin a new line

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thủ công

    * noun

    handicraft

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thủ công

    craft, handwork