thủ đô trong Tiếng Anh là gì?
thủ đô trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thủ đô sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thủ đô
capital city; capital
hà nội là thủ đô và thành phố hồ chí minh là thành phố lớn nhất việt nam hanoi is the capital and ho chi minh city the largest city of vietnam
ôtxlô là thủ đô của na uy, đúng hay sai? oslo is the capital of norway, true or false?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thủ đô
* noun
capital, metropolitan
Từ điển Việt Anh - VNE.
thủ đô
capital city
Từ liên quan
- thủ
- thủ bạ
- thủ hạ
- thủ hộ
- thủ lí
- thủ lễ
- thủ từ
- thủ vĩ
- thủ ác
- thủ đô
- thủ ủy
- thủ bút
- thủ bản
- thủ chí
- thủ cáo
- thủ cấp
- thủ cựu
- thủ dâm
- thủ kho
- thủ lợn
- thủ môn
- thủ mưu
- thủ ngữ
- thủ phó
- thủ phủ
- thủ quỹ
- thủ thư
- thủ thế
- thủ thỉ
- thủ trì
- thủ tín
- thủ túc
- thủ tục
- thủ vai
- thủ xảo
- thủ đắc
- thủ công
- thủ hiến
- thủ hiếu
- thủ khoa
- thủ lãnh
- thủ lĩnh
- thủ ngục
- thủ pháo
- thủ pháp
- thủ phạm
- thủ phận
- thủ quân
- thủ thân
- thủ tiêu