thủ cáo trong Tiếng Anh là gì?

thủ cáo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thủ cáo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thủ cáo

    * dtừ

    ricipla plaintiff, denouncer