thủ cựu trong Tiếng Anh là gì?
thủ cựu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thủ cựu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thủ cựu
* ttừ
consevative, stck-in-the-mud
tư tưởng thủ cựu conservatism
nào tham gia cuộc vui đi đừng thủ cựu như thế come on, join in the fun, don't be such a stick-in-the-mud
Từ điển Việt Anh - VNE.
thủ cựu
conservative
Từ liên quan
- thủ
- thủ bạ
- thủ hạ
- thủ hộ
- thủ lí
- thủ lễ
- thủ từ
- thủ vĩ
- thủ ác
- thủ đô
- thủ ủy
- thủ bút
- thủ bản
- thủ chí
- thủ cáo
- thủ cấp
- thủ cựu
- thủ dâm
- thủ kho
- thủ lợn
- thủ môn
- thủ mưu
- thủ ngữ
- thủ phó
- thủ phủ
- thủ quỹ
- thủ thư
- thủ thế
- thủ thỉ
- thủ trì
- thủ tín
- thủ túc
- thủ tục
- thủ vai
- thủ xảo
- thủ đắc
- thủ công
- thủ hiến
- thủ hiếu
- thủ khoa
- thủ lãnh
- thủ lĩnh
- thủ ngục
- thủ pháo
- thủ pháp
- thủ phạm
- thủ phận
- thủ quân
- thủ thân
- thủ tiêu