thủ cựu trong Tiếng Anh là gì?

thủ cựu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thủ cựu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thủ cựu

    * ttừ

    consevative, stck-in-the-mud

    tư tưởng thủ cựu conservatism

    nào tham gia cuộc vui đi đừng thủ cựu như thế come on, join in the fun, don't be such a stick-in-the-mud

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thủ cựu

    conservative