thở vào trong Tiếng Anh là gì?

thở vào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thở vào sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thở vào

    * dtừ

    aspiration, inspiration

    * ngđtừ

    inspire

    * ttừ

    inspired, inspiratory

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thở vào

    to breathe in