thở hồng hộc trong Tiếng Anh là gì?
thở hồng hộc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thở hồng hộc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thở hồng hộc
xem thở hổn hển
mồ hôi nhễ nhại và thở hồng hộc perspiring and breathless
Từ liên quan
- thở
- thở ra
- thở dài
- thở dốc
- thở gấp
- thở hắt
- thở sâu
- thở vào
- thở phào
- thở phảo
- thở dốc ra
- thở hì hục
- thở hắt ra
- thở hắt hơi
- thở hổn hển
- thở khì khì
- thở khò khè
- thở khói ra
- thở phào ra
- thở phì phì
- thở phì phò
- thở phù phù
- thở đứt hơi
- thở hồng hộc
- thở thực khó
- thở có tiếng ran
- thở ngắn thở dài
- thở dài sườn sượt
- thở hơi cuối cùng
- thở phào nhẹ nhõm
- thở phào nhẹ nhỏm
- thở ra từ đáy sâu
- thở dài ra một cái
- thở phào ra một cái nhẹ nhỏm