thở dài trong Tiếng Anh là gì?

thở dài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thở dài sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thở dài

    to give/heave/breathe a sigh; to sigh

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thở dài

    * verb

    to sigh

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thở dài

    to sigh