thở dốc trong Tiếng Anh là gì?

thở dốc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thở dốc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thở dốc

    * dtừ

    pant, puff

    anh ấy thở dốc sau những cố gắng của mình he was breathing heavily after his exertions

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thở dốc

    to get out of breath, be breathless from something or from