thở hắt trong Tiếng Anh là gì?

thở hắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thở hắt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thở hắt

    to draw one's last breath

    người đàn ông hấp hối thở hắt ra trong những giây phút cuối cùng the dying man gasped his last minutes away

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thở hắt

    to draw one’s last breath