thở hắt trong Tiếng Anh là gì?
thở hắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thở hắt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thở hắt
to draw one's last breath
người đàn ông hấp hối thở hắt ra trong những giây phút cuối cùng the dying man gasped his last minutes away
Từ điển Việt Anh - VNE.
thở hắt
to draw one’s last breath
Từ liên quan
- thở
- thở ra
- thở dài
- thở dốc
- thở gấp
- thở hắt
- thở sâu
- thở vào
- thở phào
- thở phảo
- thở dốc ra
- thở hì hục
- thở hắt ra
- thở hắt hơi
- thở hổn hển
- thở khì khì
- thở khò khè
- thở khói ra
- thở phào ra
- thở phì phì
- thở phì phò
- thở phù phù
- thở đứt hơi
- thở hồng hộc
- thở thực khó
- thở có tiếng ran
- thở ngắn thở dài
- thở dài sườn sượt
- thở hơi cuối cùng
- thở phào nhẹ nhõm
- thở phào nhẹ nhỏm
- thở ra từ đáy sâu
- thở dài ra một cái
- thở phào ra một cái nhẹ nhỏm