thở phào trong Tiếng Anh là gì?

thở phào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thở phào sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thở phào

    (thở phào nhẹ nhõm) to give/heave/breathe a sigh of relief; to sigh with relief

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thở phào

    to exhale noisily, breathe out, sigh