thở ra trong Tiếng Anh là gì?

thở ra trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thở ra sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thở ra

    to expire; to breathe out; to exhale

    anh ta thở ra mùi uýtki he breathed out whisky fumes; his breath smells of whisky

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thở ra

    to expire, breathe out, exhale