thống trị trong Tiếng Anh là gì?

thống trị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thống trị sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thống trị

    * đtừ

    to dominate, to rule (over); to have domination (over); dominion ascendency (over)

    * dtừ

    domination, druling

    các quốc gia phương tây không còn thống trị nền kinh tế thế giới nữa the western nations no longer dominate the world economy

    một nạn nhân của giai cấp thống trị a victim of the ruling class

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thống trị

    * verb

    to dominate, to rule

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thống trị

    to rule (over a nation), dominate; dominant