thống trị trong Tiếng Anh là gì?
thống trị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thống trị sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thống trị
* đtừ
to dominate, to rule (over); to have domination (over); dominion ascendency (over)
* dtừ
domination, druling
các quốc gia phương tây không còn thống trị nền kinh tế thế giới nữa the western nations no longer dominate the world economy
một nạn nhân của giai cấp thống trị a victim of the ruling class
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thống trị
* verb
to dominate, to rule
Từ điển Việt Anh - VNE.
thống trị
to rule (over a nation), dominate; dominant
Từ liên quan
- thống
- thống kê
- thống mạ
- thống sứ
- thống chế
- thống dâm
- thống khổ
- thống lãm
- thống trị
- thống đốc
- thống binh
- thống khốc
- thống luận
- thống lĩnh
- thống nhất
- thống soái
- thống suất
- thống xích
- thống phong
- thống thiết
- thống trách
- thống tướng
- thống kê học
- thống nhất hóa
- thống nhất lại
- thống đốc tỉnh
- thống kê dân số
- thống nhất xứ sở
- thống trị bộ bảy
- thống kê hàng hải
- thống nhất ý kiến
- thống trị quân sự
- thống nhất bắc nam
- thống nhất chỉ huy
- thống hứng nước mưa
- thống kê thương mại
- thống nhấf đất nước
- thống nhất quốc gia
- thống nhất tư tưởng
- thống nhất đất nước
- thống đốc ngân hàng
- thống khổ vì tội lỗi
- thống nhất hành động
- thống nhất nhận định
- thống nhất chủ trương
- thống trị của hoàng đế
- thống trị của quần chúng
- thống trị bằng bàn tay sắt
- thống trị của một ông hoàng
- thống nhất cơ đốc giáo toàn thế giới