thống kê học trong Tiếng Anh là gì?

thống kê học trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thống kê học sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thống kê học

    statictics

    thống kê học : ngành toán chuyên thu thập, tổ chức và phân tích dữ liệu số statistics : branch of mathematics that deals with the collection, organization and analysis of numerical data

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thống kê học

    statistics