thống nhất trong Tiếng Anh là gì?
thống nhất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thống nhất sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thống nhất
to unite; to unify
nước việt nam được thống nhất năm 1976 vietnam become united in 1976; vietnam was unified in 1976
unification; unity
giữ vững sự đoàn kết thống nhất trong đảng to preserve the unity and oneness of mind within the party
united
bill clinton là tổng thống hoa kỳ đầu tiên viếng thăm nước việt nam thống nhất bill clinton is the first american president to visit a united vietnam
xem nhất trí
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thống nhất
* verb
to unite, to unify
* adj
united
Từ điển Việt Anh - VNE.
thống nhất
to unify, unite, standardize; unification, united
Từ liên quan
- thống
- thống kê
- thống mạ
- thống sứ
- thống chế
- thống dâm
- thống khổ
- thống lãm
- thống trị
- thống đốc
- thống binh
- thống khốc
- thống luận
- thống lĩnh
- thống nhất
- thống soái
- thống suất
- thống xích
- thống phong
- thống thiết
- thống trách
- thống tướng
- thống kê học
- thống nhất hóa
- thống nhất lại
- thống đốc tỉnh
- thống kê dân số
- thống nhất xứ sở
- thống trị bộ bảy
- thống kê hàng hải
- thống nhất ý kiến
- thống trị quân sự
- thống nhất bắc nam
- thống nhất chỉ huy
- thống hứng nước mưa
- thống kê thương mại
- thống nhấf đất nước
- thống nhất quốc gia
- thống nhất tư tưởng
- thống nhất đất nước
- thống đốc ngân hàng
- thống khổ vì tội lỗi
- thống nhất hành động
- thống nhất nhận định
- thống nhất chủ trương
- thống trị của hoàng đế
- thống trị của quần chúng
- thống trị bằng bàn tay sắt
- thống trị của một ông hoàng
- thống nhất cơ đốc giáo toàn thế giới