thống nhất ý kiến trong Tiếng Anh là gì?
thống nhất ý kiến trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thống nhất ý kiến sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thống nhất ý kiến
mutual agreement; common consent; consensus
các nhà khoa học thống nhất ý kiến về vấn đề này như thế nào? what is the scientific consensus on the matter?
Từ liên quan
- thống
- thống kê
- thống mạ
- thống sứ
- thống chế
- thống dâm
- thống khổ
- thống lãm
- thống trị
- thống đốc
- thống binh
- thống khốc
- thống luận
- thống lĩnh
- thống nhất
- thống soái
- thống suất
- thống xích
- thống phong
- thống thiết
- thống trách
- thống tướng
- thống kê học
- thống nhất hóa
- thống nhất lại
- thống đốc tỉnh
- thống kê dân số
- thống nhất xứ sở
- thống trị bộ bảy
- thống kê hàng hải
- thống nhất ý kiến
- thống trị quân sự
- thống nhất bắc nam
- thống nhất chỉ huy
- thống hứng nước mưa
- thống kê thương mại
- thống nhấf đất nước
- thống nhất quốc gia
- thống nhất tư tưởng
- thống nhất đất nước
- thống đốc ngân hàng
- thống khổ vì tội lỗi
- thống nhất hành động
- thống nhất nhận định
- thống nhất chủ trương
- thống trị của hoàng đế
- thống trị của quần chúng
- thống trị bằng bàn tay sắt
- thống trị của một ông hoàng
- thống nhất cơ đốc giáo toàn thế giới