thống kê trong Tiếng Anh là gì?

thống kê trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thống kê sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thống kê

    to total up; to reckon up; statistics

    chuyên viên thống kê statistician

    statistical

    cơ chế/danh sách/số liệu thống kê statistical mechanism/list/data

    bản thống kê những người chết và bị thương return of casualties; casualty list

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thống kê

    statistics