thống thiết trong Tiếng Anh là gì?
thống thiết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thống thiết sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thống thiết
* ttừ
grief, sorrow, woe, sorrowful, sad, mourful, doleful
chia buồn thống thiết với gia đình người chết express one's heartfelt condolences to the family of the deceased
Từ điển Việt Anh - VNE.
thống thiết
grief, sorrow, woe, sorrowful, sad, touching, moving
Từ liên quan
- thống
- thống kê
- thống mạ
- thống sứ
- thống chế
- thống dâm
- thống khổ
- thống lãm
- thống trị
- thống đốc
- thống binh
- thống khốc
- thống luận
- thống lĩnh
- thống nhất
- thống soái
- thống suất
- thống xích
- thống phong
- thống thiết
- thống trách
- thống tướng
- thống kê học
- thống nhất hóa
- thống nhất lại
- thống đốc tỉnh
- thống kê dân số
- thống nhất xứ sở
- thống trị bộ bảy
- thống kê hàng hải
- thống nhất ý kiến
- thống trị quân sự
- thống nhất bắc nam
- thống nhất chỉ huy
- thống hứng nước mưa
- thống kê thương mại
- thống nhấf đất nước
- thống nhất quốc gia
- thống nhất tư tưởng
- thống nhất đất nước
- thống đốc ngân hàng
- thống khổ vì tội lỗi
- thống nhất hành động
- thống nhất nhận định
- thống nhất chủ trương
- thống trị của hoàng đế
- thống trị của quần chúng
- thống trị bằng bàn tay sắt
- thống trị của một ông hoàng
- thống nhất cơ đốc giáo toàn thế giới