thống đốc trong Tiếng Anh là gì?
thống đốc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thống đốc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thống đốc
governor
rockefeller được bầu làm thống đốc bang new york năm 1958, 1962, 1966 và 1970 rockefeller was elected governor of new york state in 1958, 1962, 1966, and 1970
đứng đầu hệ thống dự trữ liên bang là hội đồng thống đốc, tất cả các vị này đều do tổng thống mỹ bổ nhiệm với sự đồng ý của thượng nghị viện at the top of the federal reserve system is the board of governors, all of whose members are appointed by the us president with the consent of the senate
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thống đốc
* noun
governor
Từ điển Việt Anh - VNE.
thống đốc
governor
Từ liên quan
- thống
- thống kê
- thống mạ
- thống sứ
- thống chế
- thống dâm
- thống khổ
- thống lãm
- thống trị
- thống đốc
- thống binh
- thống khốc
- thống luận
- thống lĩnh
- thống nhất
- thống soái
- thống suất
- thống xích
- thống phong
- thống thiết
- thống trách
- thống tướng
- thống kê học
- thống nhất hóa
- thống nhất lại
- thống đốc tỉnh
- thống kê dân số
- thống nhất xứ sở
- thống trị bộ bảy
- thống kê hàng hải
- thống nhất ý kiến
- thống trị quân sự
- thống nhất bắc nam
- thống nhất chỉ huy
- thống hứng nước mưa
- thống kê thương mại
- thống nhấf đất nước
- thống nhất quốc gia
- thống nhất tư tưởng
- thống nhất đất nước
- thống đốc ngân hàng
- thống khổ vì tội lỗi
- thống nhất hành động
- thống nhất nhận định
- thống nhất chủ trương
- thống trị của hoàng đế
- thống trị của quần chúng
- thống trị bằng bàn tay sắt
- thống trị của một ông hoàng
- thống nhất cơ đốc giáo toàn thế giới