thúc trong Tiếng Anh là gì?
thúc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thúc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thúc
* đtừ
to dun, ask, pester for payment; hurry, hasten, press, hurry sb (for, to); to push, shove, jog, give a push/shove
thúc khủy tay vào ai nudge sb, (accidentally) jog sb's elbow
thánh gióng thúc ngựa bay lên trời gióng flew hos horse up to heaven
Từ điển Việt Anh - VNE.
thúc
to push, urge