thúc phọc trong Tiếng Anh là gì?

thúc phọc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thúc phọc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thúc phọc

    * dtừ

    bind, bind down, tie down, tie up

    vợ con thúc phọc be tied by the bond of wife and children