thúc đẩy trong Tiếng Anh là gì?
thúc đẩy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thúc đẩy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thúc đẩy
to impulse; to foster; to promote; to speed up
thúc đẩy sự phát triển (của...) to impulse the development (of...)
lòng yêu chủ nghĩa xã hội thúc đẩy công việc của chúng ta our work is actuated by love of socialism
Từ điển Việt Anh - VNE.
thúc đẩy
to push, urge, promote, speed up