thúc bá trong Tiếng Anh là gì?
thúc bá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thúc bá sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thúc bá
* dtừ
(anh em thúc bá)(first) cousin; uncle (elder or younger brother of one's father)
thúc bá
* dtừ
(anh em thúc bá)(first) cousin; uncle (elder or younger brother of one's father)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.