thúc ép trong Tiếng Anh là gì?
thúc ép trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thúc ép sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thúc ép
* đtừ
to force, to goad, press; to compel, oblige, make
do sự thúc ép under compulsion/constraint
tôi không thúc ép cô ấy i did not press her
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thúc ép
* verb
to force, to goad
Từ điển Việt Anh - VNE.
thúc ép
to force, goad, push, urge