thúc thủ trong Tiếng Anh là gì?
thúc thủ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thúc thủ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thúc thủ
to remain helpless/defenseless
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thúc thủ
* adj
lost, to fall (into); to surrender
Từ điển Việt Anh - VNE.
thúc thủ
lost, fall (into), surrender