thúc bách trong Tiếng Anh là gì?

thúc bách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thúc bách sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thúc bách

    * ttừ

    pressing, urgent

    * dtừ

    urge, impel, actuate

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thúc bách

    * adj

    pressing, urgent

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thúc bách

    pressing, urgent; to urge