thông trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
thông
* dtừ
pine (tree); short for, pine; (thông ngôn) interpreter; (thông phán) secretary
lâm trường thông pineplantation
cây thông quanh năm xanh tốt the pine remains green all the year round
* ttừ
through; clear, unchocked
* đtừ
to clear, agree, consent; to open; to allow, traffic through; to go over or through, to cross, open; to be fluent or conversant, understand; to clear off, to unchock, to unclog, clear; to master, be master or be conversant with; to ream out (tube, pipe), clean (out), cleanse throughly
thông kim bác cổ understand the present, have a wide knowledge of the past/leaned, well-informed, erudite
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thông
* noun
pine
* adj
through; clear, unchocked
* verb
to clear off, to unchock, to unclog to open
to allow traffic through
Từ điển Việt Anh - VNE.
thông
(1) message; (2) pine tree
- thông
- thông cù
- thông dò
- thông lệ
- thông lộ
- thông số
- thông sứ
- thông sự
- thông tư
- thông tỏ
- thông báo
- thông chí
- thông cáo
- thông cảm
- thông dâm
- thông gia
- thông gió
- thông hóa
- thông hơi
- thông hảo
- thông khí
- thông lại
- thông mưu
- thông nho
- thông qua
- thông reo
- thông sức
- thông thư
- thông tin
- thông tri
- thông tuệ
- thông tín
- thông tấn
- thông tục
- thông đạt
- thông ước
- thông biết
- thông bệnh
- thông cung
- thông công
- thông cảng
- thông cống
- thông dòng
- thông dịch
- thông dụng
- thông gian
- thông giao
- thông giám
- thông hiểu
- thông hiệu