thông qua trong Tiếng Anh là gì?
thông qua trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thông qua sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thông qua
to pass; to adopt; to ratify; to approve
thông qua một nghị quyết to pass/adopt/approve a resolution
dự luật được thông qua êm thấm (không ai phản đối) the bill went through unopposed
through; by means of...
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thông qua
* verb
to pass, to ratify
* conj
through, by
Từ điển Việt Anh - VNE.
thông qua
by, through, via; to approve, ratify, pass
Từ liên quan
- thông
- thông cù
- thông dò
- thông lệ
- thông lộ
- thông số
- thông sứ
- thông sự
- thông tư
- thông tỏ
- thông báo
- thông chí
- thông cáo
- thông cảm
- thông dâm
- thông gia
- thông gió
- thông hóa
- thông hơi
- thông hảo
- thông khí
- thông lại
- thông mưu
- thông nho
- thông qua
- thông reo
- thông sức
- thông thư
- thông tin
- thông tri
- thông tuệ
- thông tín
- thông tấn
- thông tục
- thông đạt
- thông ước
- thông biết
- thông bệnh
- thông cung
- thông công
- thông cảng
- thông cống
- thông dòng
- thông dịch
- thông dụng
- thông gian
- thông giao
- thông giám
- thông hiểu
- thông hiệu