thông qua trong Tiếng Anh là gì?

thông qua trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thông qua sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thông qua

    to pass; to adopt; to ratify; to approve

    thông qua một nghị quyết to pass/adopt/approve a resolution

    dự luật được thông qua êm thấm (không ai phản đối) the bill went through unopposed

    through; by means of...

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thông qua

    * verb

    to pass, to ratify

    * conj

    through, by

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thông qua

    by, through, via; to approve, ratify, pass