thông lệ trong Tiếng Anh là gì?
thông lệ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thông lệ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thông lệ
general rule; routine; (normal) practice
thanh toán theo thông lệ của ngân hàng to pay according to normal banking practice
đó là thông lệ ở xứ này it's the done thing in this country
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thông lệ
* noun
routine
Từ điển Việt Anh - VNE.
thông lệ
general rule, routine
Từ liên quan
- thông
- thông cù
- thông dò
- thông lệ
- thông lộ
- thông số
- thông sứ
- thông sự
- thông tư
- thông tỏ
- thông báo
- thông chí
- thông cáo
- thông cảm
- thông dâm
- thông gia
- thông gió
- thông hóa
- thông hơi
- thông hảo
- thông khí
- thông lại
- thông mưu
- thông nho
- thông qua
- thông reo
- thông sức
- thông thư
- thông tin
- thông tri
- thông tuệ
- thông tín
- thông tấn
- thông tục
- thông đạt
- thông ước
- thông biết
- thông bệnh
- thông cung
- thông công
- thông cảng
- thông cống
- thông dòng
- thông dịch
- thông dụng
- thông gian
- thông giao
- thông giám
- thông hiểu
- thông hiệu