thông lệ trong Tiếng Anh là gì?

thông lệ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thông lệ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thông lệ

    general rule; routine; (normal) practice

    thanh toán theo thông lệ của ngân hàng to pay according to normal banking practice

    đó là thông lệ ở xứ này it's the done thing in this country

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thông lệ

    * noun

    routine

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thông lệ

    general rule, routine