thông báo trong Tiếng Anh là gì?
thông báo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thông báo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thông báo
* đtừ
to let know (of); to communicate (to); to communicate, to announce; to bring something to somebody notice; to inform somebody of something
như được thông báo as it is reported
hai bên thông báo tình hình cho nhau the two sides kept each other abreast of the situation
* dtừ
announcement, communique'; inform, notify, notice; information bulletin, bulettin
bảng thông báo notice board
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thông báo
* verb
to communicate, to announce
* noun
announcement, communique'
Từ điển Việt Anh - VNE.
thông báo
announcement, report, statement, message; to inform, announce, make known, advise, warn
Từ liên quan
- thông
- thông cù
- thông dò
- thông lệ
- thông lộ
- thông số
- thông sứ
- thông sự
- thông tư
- thông tỏ
- thông báo
- thông chí
- thông cáo
- thông cảm
- thông dâm
- thông gia
- thông gió
- thông hóa
- thông hơi
- thông hảo
- thông khí
- thông lại
- thông mưu
- thông nho
- thông qua
- thông reo
- thông sức
- thông thư
- thông tin
- thông tri
- thông tuệ
- thông tín
- thông tấn
- thông tục
- thông đạt
- thông ước
- thông biết
- thông bệnh
- thông cung
- thông công
- thông cảng
- thông cống
- thông dòng
- thông dịch
- thông dụng
- thông gian
- thông giao
- thông giám
- thông hiểu
- thông hiệu