thông tin trong Tiếng Anh là gì?

thông tin trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thông tin sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thông tin

    information

    tầm quan trọng của thông tin trong thời đại ngày nay importance of information in our time

    nội dung thông tin trong một tài liệu information content of a document

    news

    thông tin kinh tế economic news; news about the economy

    thông tin tài chính trong ngày the day's financial news

    to give information; to inform

    nếu cần, xin vui lòng thông tin bằng văn bản please give written information if necessary

    chúng tôi muốn người tiêu dùng được thông tin rõ hơn về quyền của mình we want consumers to be better informed about their rights

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thông tin

    * noun

    information

    * verb

    to inform

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thông tin

    information, report; to inform