thông dụng trong Tiếng Anh là gì?
thông dụng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thông dụng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thông dụng
common; usual
đó là tên thông dụng của loại cây này it is the common name for this plant
những từ ngữ này không còn thông dụng nữa these expressions are no longer in use; these expressions fall into disuse
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thông dụng
* adj
commonly used
Từ điển Việt Anh - VNE.
thông dụng
current, common, in general use
Từ liên quan
- thông
- thông cù
- thông dò
- thông lệ
- thông lộ
- thông số
- thông sứ
- thông sự
- thông tư
- thông tỏ
- thông báo
- thông chí
- thông cáo
- thông cảm
- thông dâm
- thông gia
- thông gió
- thông hóa
- thông hơi
- thông hảo
- thông khí
- thông lại
- thông mưu
- thông nho
- thông qua
- thông reo
- thông sức
- thông thư
- thông tin
- thông tri
- thông tuệ
- thông tín
- thông tấn
- thông tục
- thông đạt
- thông ước
- thông biết
- thông bệnh
- thông cung
- thông công
- thông cảng
- thông cống
- thông dòng
- thông dịch
- thông dụng
- thông gian
- thông giao
- thông giám
- thông hiểu
- thông hiệu