thông cảm trong Tiếng Anh là gì?

thông cảm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thông cảm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thông cảm

    to identify; to sympathize; to appreciate; to commune

    tôi rất thông cảm vì tôi cũng từng gặp những chuyện tương tự như vậy i greatly sympathize because i used to have similar problems

    compassionate; understanding; sympathetic

    anh nên thông cảm thêm cho bà ấy you should be more sympathetic towards her

    một nụ cười/cử chỉ thông cảm a sympathetic smile/gesture

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thông cảm

    * verb

    to sympathize, to pay compassion to

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thông cảm

    to sympathize, feel for, understand, comprehend