thông thoáng trong Tiếng Anh là gì?
thông thoáng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thông thoáng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thông thoáng
clear
đường thông thoáng, anh lái nhanh một tí cũng được the road's clear, you can speed up a bit
Từ điển Việt Anh - VNE.
thông thoáng
clear
Từ liên quan
- thông
- thông cù
- thông dò
- thông lệ
- thông lộ
- thông số
- thông sứ
- thông sự
- thông tư
- thông tỏ
- thông báo
- thông chí
- thông cáo
- thông cảm
- thông dâm
- thông gia
- thông gió
- thông hóa
- thông hơi
- thông hảo
- thông khí
- thông lại
- thông mưu
- thông nho
- thông qua
- thông reo
- thông sức
- thông thư
- thông tin
- thông tri
- thông tuệ
- thông tín
- thông tấn
- thông tục
- thông đạt
- thông ước
- thông biết
- thông bệnh
- thông cung
- thông công
- thông cảng
- thông cống
- thông dòng
- thông dịch
- thông dụng
- thông gian
- thông giao
- thông giám
- thông hiểu
- thông hiệu