thông điệp trong Tiếng Anh là gì?

thông điệp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thông điệp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thông điệp

    message; note

    thông điệp nước đôi equivocal message

    gửi thông điệp chính thức đến bộ ngoại giao của một nước láng giềng to send an official note to the ministry of foreign affairs of a neighbouring country

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thông điệp

    * noun

    message, memo

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thông điệp

    message, memo, speech, address