thông điệp trong Tiếng Anh là gì?
thông điệp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thông điệp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thông điệp
message; note
thông điệp nước đôi equivocal message
gửi thông điệp chính thức đến bộ ngoại giao của một nước láng giềng to send an official note to the ministry of foreign affairs of a neighbouring country
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thông điệp
* noun
message, memo
Từ điển Việt Anh - VNE.
thông điệp
message, memo, speech, address
Từ liên quan
- thông
- thông cù
- thông dò
- thông lệ
- thông lộ
- thông số
- thông sứ
- thông sự
- thông tư
- thông tỏ
- thông báo
- thông chí
- thông cáo
- thông cảm
- thông dâm
- thông gia
- thông gió
- thông hóa
- thông hơi
- thông hảo
- thông khí
- thông lại
- thông mưu
- thông nho
- thông qua
- thông reo
- thông sức
- thông thư
- thông tin
- thông tri
- thông tuệ
- thông tín
- thông tấn
- thông tục
- thông đạt
- thông ước
- thông biết
- thông bệnh
- thông cung
- thông công
- thông cảng
- thông cống
- thông dòng
- thông dịch
- thông dụng
- thông gian
- thông giao
- thông giám
- thông hiểu
- thông hiệu