thính trong Tiếng Anh là gì?
thính trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thính sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thính
keen; sharp; sensitive
ngủ thính to be a light sleeper
tai tôi thính hơn tai ông i had a finer ear than you
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thính
* adj
keen, sharp, sensitive
Từ điển Việt Anh - VNE.
thính
keen, sharp, sensitive