thính hơi trong Tiếng Anh là gì?
thính hơi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thính hơi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thính hơi
* ttừ
nose, perspicacity
nó rất thính hơi he knows how to find out things
thính hơi
* ttừ
nose, perspicacity
nó rất thính hơi he knows how to find out things
[ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.[ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.