thính chẩn trong Tiếng Anh là gì?

thính chẩn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thính chẩn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thính chẩn

    to auscultate