thính mũi trong Tiếng Anh là gì?
thính mũi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thính mũi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thính mũi
having a good nose; having a sharp/keen sense of smell; sharp-nosed
Từ điển Việt Anh - VNE.
thính mũi
having a good nose, having a sharp or keen sense of smell