thính giả trong Tiếng Anh là gì?

thính giả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thính giả sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thính giả

    listener; hearer; auditor

    (nói chung) audience

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thính giả

    * noun

    listener

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thính giả

    listener, audience