thính tai trong Tiếng Anh là gì?
thính tai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thính tai sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thính tai
having sharp/keen ears; having a keen sense of hearing; quick-eared
Từ điển Việt Anh - VNE.
thính tai
having sharp or keen ears, having good hearing or a keen