thân trong Tiếng Anh là gì?
thân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thân sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thân
body; trunk; stem
lấy thân mình che cho ai to shield somebody with one's body
flap; body (of dress); destiny; fate; intimate; dear; close
thân với ai to be close to somebody; to be intimate with somebody
pro-
một chính phủ thân mỹ a pro-american government
phile
một chế độ thân anh an anglophile regime
(tử vi) monkey
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thân
* noun
body, trunk, stem personal lot, fate flap, piece
* adj
intimate, dear, close
* verb
to support, to favour
Từ điển Việt Anh - VNE.
thân
(1) intimate, close, dear; (2) person, body; (3) ninth year of the Chinese zodiac (“monkey”)
Từ liên quan
- thân
- thân ai
- thân bò
- thân bệ
- thân cô
- thân củ
- thân dạ
- thân rễ
- thân sĩ
- thân sơ
- thân từ
- thân xe
- thân ái
- thân đê
- thân đệ
- thân anh
- thân bút
- thân chủ
- thân cây
- thân cận
- thân cột
- thân cựu
- thân dân
- thân gia
- thân già
- thân gái
- thân hào
- thân hậu
- thân hữu
- thân mât
- thân mầm
- thân mẫu
- thân mật
- thân mến
- thân nga
- thân nhỏ
- thân oan
- thân phụ
- thân thế
- thân thể
- thân tri
- thân tàu
- thân tâm
- thân tín
- thân tộc
- thân tội
- thân với
- thân xác
- thân yêu
- thân độc